Tức là Ẩn
Tiểu Học F1
Hợp đồng tương lai là công cụ tài chính cho phép các cá nhân suy đoán về biến động giá của nhiều loại tài sản khác nhau, chẳng hạn như hàng hóa, tiền tệ và chỉ số. Bằng cách mua hoặc bán hợp đồng tương lai, nhà giao dịch có thể chốt giá của một tài sản vào một ngày xác định trong tương lai, từ đó hạn chế rủi ro hoặc thu lợi nhuận từ biến động giá dự kiến. Tính toán lãi và lỗ trên hợp đồng tương lai là một phần quan trọng trong việc quản lý rủi ro và đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn quy trình tính toán lãi lỗ trên hợp đồng tương lai và cung cấp các ví dụ thực tế để bạn hiểu rõ hơn.
Tìm hiểu về hợp đồng tương lai
Hợp đồng tương lai là thỏa thuận giữa người mua và người bán để trao đổi một tài sản cụ thể ở mức giá định trước (gọi là "giá tương lai") vào một ngày cụ thể trong tương lai. Mỗi hợp đồng tương lai có quy mô tiêu chuẩn, tùy thuộc vào tài sản cơ bản được giao dịch. Ví dụ: hợp đồng tương lai vàng có thể đại diện cho 100 ounce vàng, trong khi hợp đồng tương lai ngô có thể đại diện cho 5.000 giạ ngô.
Tính toán lãi lỗ trên hợp đồng tương lai
Để tính lãi lỗ trên hợp đồng tương lai, bạn cần hiểu một số thành phần cơ bản:
1. Quy mô hợp đồng: Số lượng tài sản cơ sở được thể hiện trong một hợp đồng.
2. Kích thước đánh dấu: Mức tăng giá tối thiểu mà giá tài sản có thể tăng.
3. Giá trị quy mô: Mỗi chuyển động của quy mô có giá trị bao nhiêu về mặt giá trị tiền tệ.
Công thức tính lãi lỗ trên hợp đồng tương lai là:
Lãi hoặc lỗ = (giá hợp đồng tương lai cuối kỳ - giá hợp đồng tương lai bắt đầu) x quy mô hợp đồng x giá trị đánh dấu
quá trình từng bước
1. Xác định giá tương lai ban đầu khi bạn vào vị thế (giá mở tương lai).
2. Xác định giá tương lai cuối cùng khi bạn thoát vị thế hoặc giá thanh toán của hợp đồng (giá kết thúc hợp đồng tương lai).
3. Tính toán sự thay đổi giá ròng: Trừ giá mở cửa tương lai cho giá đóng cửa tương lai. Nếu kết quả là dương thì bạn có lãi, nếu kết quả là âm thì bạn sẽ bị lỗ.
4. Nhân mức thay đổi giá ròng với quy mô hợp đồng và giá trị đánh dấu. Tính toán này sẽ cung cấp cho bạn tổng lợi nhuận hoặc thua lỗ của giao dịch.
Ví dụ thực tế
Giả sử bạn mua một hợp đồng tương lai vàng với giá tương lai là 1.500 USD/ounce. Mỗi hợp đồng tương lai vàng đại diện cho 100 troy ounce và có giá trị đánh dấu là 10 USD. Giá tương lai tăng lên 1.520 USD và bạn quyết định bán hợp đồng.
1. Giá hợp đồng tương lai ban đầu: 1.500 USD
2. Giá kỳ hạn cuối kỳ: 1.520 USD
3. Thay đổi giá ròng: $1.520-$1.500 = $20
4. Lợi nhuận: 20 USD x 100 (quy mô hợp đồng) x 10 USD (giá trị đánh dấu) = 20.000 USD
Trong ví dụ này, lợi nhuận của bạn sẽ là 20.000 USD.
Tóm lại là
Tính toán lãi và lỗ trên các hợp đồng tương lai là một khía cạnh cơ bản của giao dịch và quản lý rủi ro. Hiểu cách thực hiện các tính toán này cho phép các nhà giao dịch theo dõi hiệu suất giao dịch của họ, quản lý rủi ro tốt hơn và đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi vào hoặc thoát vị thế. Bằng cách làm theo bài viết này, bạn có thể dễ dàng xác định lãi và lỗ của mình trên các hợp đồng tương lai. Để có thêm kinh nghiệm và kỹ năng giao dịch hợp đồng tương lai, bạn có thể chú ý đến nền tảng ngoại hối JRFX (jrfx.com/vn/?803), nơi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật khách hàng 24 giờ.
Tìm hiểu về hợp đồng tương lai
Hợp đồng tương lai là thỏa thuận giữa người mua và người bán để trao đổi một tài sản cụ thể ở mức giá định trước (gọi là "giá tương lai") vào một ngày cụ thể trong tương lai. Mỗi hợp đồng tương lai có quy mô tiêu chuẩn, tùy thuộc vào tài sản cơ bản được giao dịch. Ví dụ: hợp đồng tương lai vàng có thể đại diện cho 100 ounce vàng, trong khi hợp đồng tương lai ngô có thể đại diện cho 5.000 giạ ngô.
Tính toán lãi lỗ trên hợp đồng tương lai
Để tính lãi lỗ trên hợp đồng tương lai, bạn cần hiểu một số thành phần cơ bản:
1. Quy mô hợp đồng: Số lượng tài sản cơ sở được thể hiện trong một hợp đồng.
2. Kích thước đánh dấu: Mức tăng giá tối thiểu mà giá tài sản có thể tăng.
3. Giá trị quy mô: Mỗi chuyển động của quy mô có giá trị bao nhiêu về mặt giá trị tiền tệ.
Công thức tính lãi lỗ trên hợp đồng tương lai là:
Lãi hoặc lỗ = (giá hợp đồng tương lai cuối kỳ - giá hợp đồng tương lai bắt đầu) x quy mô hợp đồng x giá trị đánh dấu
quá trình từng bước
1. Xác định giá tương lai ban đầu khi bạn vào vị thế (giá mở tương lai).
2. Xác định giá tương lai cuối cùng khi bạn thoát vị thế hoặc giá thanh toán của hợp đồng (giá kết thúc hợp đồng tương lai).
3. Tính toán sự thay đổi giá ròng: Trừ giá mở cửa tương lai cho giá đóng cửa tương lai. Nếu kết quả là dương thì bạn có lãi, nếu kết quả là âm thì bạn sẽ bị lỗ.
4. Nhân mức thay đổi giá ròng với quy mô hợp đồng và giá trị đánh dấu. Tính toán này sẽ cung cấp cho bạn tổng lợi nhuận hoặc thua lỗ của giao dịch.
Ví dụ thực tế
Giả sử bạn mua một hợp đồng tương lai vàng với giá tương lai là 1.500 USD/ounce. Mỗi hợp đồng tương lai vàng đại diện cho 100 troy ounce và có giá trị đánh dấu là 10 USD. Giá tương lai tăng lên 1.520 USD và bạn quyết định bán hợp đồng.
1. Giá hợp đồng tương lai ban đầu: 1.500 USD
2. Giá kỳ hạn cuối kỳ: 1.520 USD
3. Thay đổi giá ròng: $1.520-$1.500 = $20
4. Lợi nhuận: 20 USD x 100 (quy mô hợp đồng) x 10 USD (giá trị đánh dấu) = 20.000 USD
Trong ví dụ này, lợi nhuận của bạn sẽ là 20.000 USD.
Tóm lại là
Tính toán lãi và lỗ trên các hợp đồng tương lai là một khía cạnh cơ bản của giao dịch và quản lý rủi ro. Hiểu cách thực hiện các tính toán này cho phép các nhà giao dịch theo dõi hiệu suất giao dịch của họ, quản lý rủi ro tốt hơn và đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi vào hoặc thoát vị thế. Bằng cách làm theo bài viết này, bạn có thể dễ dàng xác định lãi và lỗ của mình trên các hợp đồng tương lai. Để có thêm kinh nghiệm và kỹ năng giao dịch hợp đồng tương lai, bạn có thể chú ý đến nền tảng ngoại hối JRFX (jrfx.com/vn/?803), nơi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật khách hàng 24 giờ.